cận thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận thần+ noun
- Trusted courtier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận thần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cận thần":
cẩn thẩn cẩn thận cận thần chiến thuyền - Những từ có chứa "cận thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 554